Icon Créer jeu Créer jeu

Job & Hometown Quiz

Froggy Jumps

Test your knowledge about jobs and hometowns with this fun quiz!

Téléchargez la version pour jouer sur papier

8 fois fait

Créé par

Viet Nam

Top 10 résultats

  1. 1
    Gia Hân
    Gia Hân
    02:04
    temps
    88
    but
  2. 2
    HA cut
    HA cut
    00:48
    temps
    20
    but
  3. 3
    lololo
    lololo
    00:15
    temps
    0
    but
Voulez-vous apparaître dans le Top 10 de ce jeu? pour vous identifier.
Créez votre propre jeu gratuite à partir de notre créateur de jeu
Affrontez vos amis pour voir qui obtient le meilleur score dans ce jeu

Top Jeux

  1. temps
    but
  1. temps
    but
temps
but
temps
but
 
game-icon

Froggy Jumps

Job & Hometown QuizVersion en ligne

Test your knowledge about jobs and hometowns with this fun quiz!

par Giang Ngọc Hải Anh TT47A1
1

Ai là người nấu ăn trong nhà hàng?

2

“Dentist” là từ chỉ nghề nào sau đây?

3

Người sửa chữa ô tô, máy móc gọi là gì?

4

“Laboratory” thường là nơi làm việc của ai?

5

“Actress” là ai?

6

“Construction site” là nơi...

7

Người chăm sóc cây cảnh, trồng hoa là...

8

Ai là người đón tiếp và hướng dẫn khách tại quầy?

9

Trong các địa điểm sau, đâu là nơi thờ cúng?

10

Từ nào mang nghĩa "lòng hiếu khách"?

11

“Fountain” có nghĩa là gì?

12

Từ nào miêu tả một nơi sống động, sôi nổi?

13

“Rush hour” là thời gian nào?

14

“Roadside tea stall” là gì?

15

Cụm “neighbor caring for neighbor” nói đến điều gì?

16

“Heart-warming” có nghĩa là...?

17

“There’s a splendid castle near my school.” → “Splendid” nghĩa là gì?

18

“Judge” là từ chỉ nghề nào sau đây?

19

Một nơi rất đông đúc và náo nhiệt được mô tả là...?

20

“Cảnh vật” ở quê bạn đẹp → “Cảnh vật” là...?

21

“Tòa thị chính” trong tiếng Anh là...?

22

Bạn thấy quê mình “rất phát triển” → từ phù hợp là...?

23

“Energetic” là từ mô tả...?

24

Khi ai đó nói “whenever I go there, I feel peaceful”, họ đang nói về...?

25

“Village” có nghĩa là gì?

educaplay suscripción