Icon Créer jeu Créer jeu

Day 5 - Unscramble letters - Image

Ordonner les Lettres

Day 5 - Unscramble letters - Image

Téléchargez la version pour jouer sur papier

0 fois fait

Créé par

Viet Nam

Top 10 résultats

Il n'y a toujours pas de résultats pour ce jeu. Soyez le premier à apparaître dans le classement! pour vous identifier.
Créez votre propre jeu gratuite à partir de notre créateur de jeu
Affrontez vos amis pour voir qui obtient le meilleur score dans ce jeu

Top Jeux

  1. temps
    but
  1. temps
    but
temps
but
temps
but
 
game-icon

Ordonner les Lettres

Day 5 - Unscramble letters - ImageVersion en ligne

Day 5 - Unscramble letters - Image

par Phi Hung
1

The woman wearing a dark jacket is paying the vendor for her -------./ˈɡrəʊsəri/ Người phụ nữ mặc áo khoác tối màu đang trả tiền cho người bán hàng cho số hàng tạp hóa của mình.

2

People are walking over the ----- /brɪdʒ/, enjoying the view of the city Mọi người đang đi bộ trên cầu, tận hưởng quang cảnh của thành phố.

3

The ------- /ˈpæsɪndʒə(r)/ is boarding the bus with a backpack Hành khách đang lên xe buýt với một chiếc ba lô

4

The two people are walking outside, although the weather is ------ /ˈsnəʊi/ and cold. Hai người đang đi bộ bên ngoài, mặc dù thời tiết có tuyết và lạnh.

5

The chef will serve the dish as soon as it is ------------ /ˈpɜːfɪktli/ cooked Đầu bếp sẽ phục vụ món ăn ngay khi nó được nấu chín hoàn hảo.

6

The ----------- /məˈkænɪk/ is teaching the young woman how to repair the engine. Người thợ máy đang dạy cô gái trẻ cách sửa động cơ.

7

The man is fixing his bicycle on the ----- /ˈkɒblstəʊn/ street. Người đàn ông đang sửa xe đạp của mình trên con đường lát đá.

8

The women are sitting together at a table, enjoying their -------./ˌkɒnvəˈseɪʃn/ Những người phụ nữ đang ngồi cùng nhau tại một bàn, tận hưởng cuộc trò chuyện của họ.

9

The woman in a suit is giving a presentation and explaining the graph to her ------------./ˈkɒliːɡ/ Người phụ nữ mặc vest đang thuyết trình và giải thích biểu đồ cho các đồng nghiệp của mình.

10

The person is walking in the snow with shoes on, although it would be extremely cold to go --------./ˈbeəfʊt/ Người đó đang đi bộ trong tuyết với giày, vì sẽ rất lạnh nếu đi chân trần.

11

The people are listening --------- /əˈtentɪvli/ as the man presents a chart during the meeting. Mọi người đang lắng nghe chăm chú khi người đàn ông trình bày một biểu đồ trong cuộc họp.

12

The red boat is -------------- /ˈæŋkə(r)/ in the lake with clear blue water Chiếc thuyền đỏ đang neo đậu trên hồ nước trong xanh

13

After looking through the menu, the ---------/ˈkʌpl/ is ready to place their order. Sau khi xem qua thực đơn, cặp đôi đã sẵn sàng gọi món.

14

The woman is speaking on the ---------- /ˈtelɪfəʊn/ while working at her desk Người phụ nữ đang nói chuyện điện thoại trong khi làm việc tại bàn của mình.

15

The woman is pushing a shopping cart down the --------/aɪl/ in the grocery store Người phụ nữ đang đẩy xe đẩy mua sắm dọc theo lối đi trong cửa hàng tạp hóa.

16

The teacher is explaining a math problem on the --------/ˈwaɪtbɔːd/ Giáo viên đang giải thích một bài toán trên bảng trắng

17

The man and woman are standing across from each other, --------- /ɪnˈɡeɪdʒd/ in a conversation Người đàn ông và người phụ nữ đang đứng đối diện nhau, trò chuyện

18

The woman is exercising by --------- /ˈdʒɒɡɪŋ/ with her dog on a quiet street Người phụ nữ đang tập thể dục bằng cách chạy bộ cùng với chú chó của mình trên một con đường yên tĩnh.

19

The team members look -------- /əˈtentɪvli/ at the presenter while he explains the chart on the whiteboar Các thành viên trong nhóm chăm chú nhìn người thuyết trình khi anh ấy giải thích biểu đồ trên bảng trắng

20

The ---------- /ˈɔːdiəns/ sits and listens attentively as the woman gives a presentation Khán giả ngồi và lắng nghe chăm chú khi người phụ nữ thuyết trình

educaplay suscripción