Relier Pairs UNIT 1 LIFE STORIES 12Version en ligne Talk about life stories vocab par Bích Ngọc Nguyễn 1 insight into 2 economical 3 relieved 4 depressed 5 process 6 contribute to 7 Amazed 8 knowledgeable 9 reject 10 embarrassed 11 enhance 12 engage in 13 expose 14 inspiring 15 breathtaking sight 16 interact 17 impressive 18 memorable 19 anxious 20 vibrant đáng nhớ quá trình tham gia vào hiểu biết cảnh đẹp đến ngạt thở tương tác cái nhìn sâu rộng nhộn nhịp phơi bày gây ấn tượng đóng góp vào nhẹ nhõm buồn chán truyền cảm hứng mắc cỡ kinh ngạc từ chối nâng cao tiết kiệm lo lắng