Froggy Jumps Vocabulary: A happy catVersion en ligne Vocabulary par Pu Pu 1 land a đất, đất liền, trên cạn b thịt c vua 2 jungle a nước b rừng nhiệt đới c động vật có vú 3 lay a đẻ b chính, chủ yếu c loài bò sát 4 loài bò sát a reptile b sharp c mammal 5 trang trại, nông trại a farm b insect c wing 6 honey a mật ong b con ong c cổ 7 mainly a lông b chính, chủ yếu c đốm 8 sắc, nhọn, bén a teeth b sharp c fur 9 I like _________ ice-cream. a to eat b eat c eats 10 She likes _______ (play) video games. a plays b playing c played