Créer jeu
Jouer Froggy Jumps
1. C_ (have)
[Pista de audio]
A
cỏ
B
C
cọ
2. Phụ n_ (women)
[Pista de audio]
A
phụ nữ
B
phụ nũ
C
phụ nỡ
3. Kh _ _ (good)
[Pista de audio]
A
khoe
B
khoẽ
C
khoẻ
4. Ng_ (sleep)
[Pista de audio]
A
ngũ
B
ngủ
C
ngù
5. Bà c_ (old lady)
[Pista de audio]
A
bà cư
B
bà cụ
C
bà cự
6. Xe m_ _ (motorbike)
[Pista de audio]
A
xe mấy
B
xe may
C
xe máy
7. Phụ n_ (women)
[Pista de audio]
A
phụ nữ
B
phụ nũ
C
phụ nỡ
8. C_ (have)
[Pista de audio]
A
cỏ
B
C
cọ
9. Xe m_ _ (motorbike)
[Pista de audio]
A
xe mấy
B
xe may
C
xe máy
10. ph_ bò (beef noodles)
[Pista de audio]
A
phỏ bò
B
phở bò
C
phỡ bò
11. Gh_ (chair)
[Pista de audio]
A
ghế
B
ghé
C
ghê
12. Bà c_ (old lady)
[Pista de audio]
A
bà cư
B
bà cụ
C
bà cự
13. B _ _ n ngủ (sleepy)
[Pista de audio]
A
buòn ngủ
B
bườn ngủ
C
buồn ngủ
14. Kh _ _ (good)
[Pista de audio]
A
khoe
B
khoẽ
C
khoẻ
15. Ng_ (sleep)
[Pista de audio]
A
ngũ
B
ngủ
C
ngù
16. t _ n (name)
[Pista de audio]
A
tên
B
tến
C
ten