Créer une activité
Jouer Ordonner les Lettres
1. đi ra ngoài
O G U T O
2. lời cam kết
T E T C M O I M M N
3. chính sách
Y I C L O P
4. họ hàng, người thân
E R T V L E A I
5. phác thảo
U P W A D R
6. vết rách
A T R E
7. phi lợi nhuận
F R O O N N I T P
8. gây quỹ
I I F S N R A D U G N
9. chiến dịch
M G N C P A A I
10. trước đó
V I S P O R E U
11. ban đầu
N I L I T I A
12. dự thảo, đề xuất
O L P A R O P S
13. lắp ráp
E A L S B M E S
14. bảng điều khiển
O N L O C E S
15. hàng hoá
E A S M N I E C R H D
16. gửi đi
L M T A U I O
17. chồng chất lên
A L D O
18. phân công
S N I S A G
19. ca làm việc
F T S H I
20. mở, tháo
P U C K N A